Bài kiểm tra 5
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng tôi ở đây. |
er her
See hint
|
| 2. | Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi. |
Vi berre fem dagar
See hint
|
| 3. | Ở dưới là tầng hầm. |
Kjellaren er
See hint
|
| 4. | Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi. |
Eg har venta på deg ein time
See hint
|
| 5. | Bạn có bật lửa không? |
Har du ?
See hint
|
| 6. | Đây là túi của bạn phải không? |
Er dette di?
See hint
|
| 7. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức. |
Eg vil ha ein omvisar som snakkar tysk
See hint
|
| 8. | Tắm ở đó không nguy hiểm sao? |
Er det ikkje farleg å der?
See hint
|
| 9. | Xe taxi sẽ sớm tới đây. |
Taxien snart
See hint
|
| 10. | Bạn cần gì cho việc này? |
Hva trenger du til ?
See hint
|