Bài kiểm tra 5
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng tôi ở đây. |
Mēs esam
See hint
|
| 2. | Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi. |
Mēs strādājam tikai piecas
See hint
|
| 3. | Ở dưới là tầng hầm. |
ir pagrabs
See hint
|
| 4. | Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi. |
Es tevi pusstundu
See hint
|
| 5. | Bạn có bật lửa không? |
Vai ir šķiltavas?
See hint
|
| 6. | Đây là túi của bạn phải không? |
tā ir Jūsu soma?
See hint
|
| 7. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức. |
Es gidu, kas runā vācu valodā
See hint
|
| 8. | Tắm ở đó không nguy hiểm sao? |
Vai nav bīstami tur ?
See hint
|
| 9. | Xe taxi sẽ sớm tới đây. |
Taksometrs drīz būs
See hint
|
| 10. | Bạn cần gì cho việc này? |
Kas tev šim ?
See hint
|