Bài kiểm tra 5
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Feb 17, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người đàn bà | |
2. | Tôi đếm. |
ನಾನು .
See hint
|
3. | Cô ấy làm việc với máy vi tính. |
ಕಂಪ್ಯುಟರ್ ನೊಂದಿಗೆ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತಾಳೆ.
See hint
|
4. | Mười chín |
೧೯
See hint
|
5. | Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào? |
ನಾನು ನಗರ ಕೇಂದ್ರವನ್ನು ತಲುಪಬಹುದು?
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với cơm không? |
ನಿಮಗೆ ಅನ್ನದೊಡನೆ ಬೇಕೆ?
See hint
|
7. | Bao nhiêu tiền một vé xe? |
ಒಂದು ಟಿಕೀಟಿಗೆ ಎಷ್ಟು ?
See hint
|
8. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức. |
ನನಗೆ ಒಬ್ಬ ಮಾತನಾಡುವ ಮಾರ್ಗದರ್ಶಿ ಬೇಕು.
See hint
|
9. | Bạn muốn có người hướng dẫn không? |
ಮಾರ್ಗದರ್ಶಿ ಪುಸ್ತಕವನ್ನು ತೆಗೆದುಕೊಂಡು ಹೋಗುವೆಯಾ?
See hint
|
10. | Năm mươi ba |
ಐವತ್ತ ಮೂರು
See hint
|