Bài kiểm tra 5
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 23, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người đàn bà |
mujer
See hint
|
2. | Tôi đếm. |
cuento.
See hint
|
3. | Cô ấy làm việc với máy vi tính. |
Ella trabaja el ordenador.
See hint
|
4. | Mười chín | |
5. | Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào? |
¿Cómo se va al centro de ciudad?
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với cơm không? |
¿ querría usted con arroz?
See hint
|
7. | Bao nhiêu tiền một vé xe? |
¿Cuánto un billete?
See hint
|
8. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức. |
Quisiera un guía hable alemán.
See hint
|
9. | Bạn muốn có người hướng dẫn không? |
¿Quieres llevar una guía de ?
See hint
|
10. | Năm mươi ba |
cincuenta y
See hint
|