Bài kiểm tra 40
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 13, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn đi du lịch ở đây à? |
du her på ferie?
See hint
|
2. | Thứ năm | |
3. | Tôi ăn một miếng bánh mì. |
Jeg spiser skive ristet brød.
See hint
|
4. | Bạn có thích đi xem / coi kịch không? |
Kan du at gå i teatret?
See hint
|
5. | Tôi cần một phòng đơn. |
Jeg har for et enkeltværelse.
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn tỏi tây à? |
Kan du godt lide løg?
See hint
|
7. | Làm ơn rẽ phải ở đây. |
højre her, tak.
See hint
|
8. | Nhà vệ sinh ở đâu vậy? |
er der et toilet?
See hint
|
9. | Hiện giờ có một cuộc thi đấu bóng đá. |
Der er fodboldkamp lige nu.
See hint
|
10. | Tôi làm thực tập ở nước ngoài. |
er i praktik i udlandet.
See hint
|