Bài kiểm tra 40



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Nov 27, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn đi du lịch ở đây à?
では 休暇 です か   See hint
2. Thứ năm
3. Tôi ăn một miếng bánh mì.
トーストを 食べます   See hint
4. Bạn có thích đi xem / coi kịch không?
行くのは 好き です か   See hint
5. Tôi cần một phòng đơn.
一部屋 お願い します   See hint
6. Bạn cũng thích ăn tỏi tây à?
好き です か   See hint
7. Làm ơn rẽ phải ở đây.
右に お願い します   See hint
8. Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
どこ です か   See hint
9. Hiện giờ có một cuộc thi đấu bóng đá.
サッカーを やって います   See hint
10. Tôi làm thực tập ở nước ngoài.
インターンシップを します   See hint