Bài kiểm tra 40
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | London ở bên Anh. |
ロンドンは あります
See hint
|
| 2. | Cô ấy làm việc với máy vi tính. |
彼女は 仕事を して います
See hint
|
| 3. | Có cần tôi rửa rau không? |
洗いましょう か
See hint
|
| 4. | Bạn có thấy núi ở đó không? |
山が 見えます か
See hint
|
| 5. | Xin một phần sữa chua nữa ạ. |
ヨーグルトを お願い します
See hint
|
| 6. | Bạn làm ơn gọi tắc xi. |
呼んで ください
See hint
|
| 7. | Nhũng con lạc đà ở đâu? |
どこ です か
See hint
|
| 8. | Bạn có áo tắm không? |
持って います か
See hint
|
| 9. | Cô ấy không có ở đó. | |
| 10. | Tôi thường đi xe buýt. |