Bài kiểm tra 40
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Jan 22, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn đi du lịch ở đây à? |
du på ferie her?
See hint
|
2. | Thứ năm | |
3. | Tôi ăn một miếng bánh mì. |
Jeg en toast.
See hint
|
4. | Bạn có thích đi xem / coi kịch không? |
du å gå i teateret?
See hint
|
5. | Tôi cần một phòng đơn. |
Jeg trenger enkeltrom.
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn tỏi tây à? |
du også purreløk?
See hint
|
7. | Làm ơn rẽ phải ở đây. |
Vennligst kjør høyre her.
See hint
|
8. | Nhà vệ sinh ở đâu vậy? |
Hvor toilettet?
See hint
|
9. | Hiện giờ có một cuộc thi đấu bóng đá. |
er fotballkamp akkurat nå.
See hint
|
10. | Tôi làm thực tập ở nước ngoài. |
tar praksis i utlandet.
See hint
|