Bài kiểm tra 40



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Sep 23, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn đi du lịch ở đây à?
이곳에 오셨어요?   See hint
2. Thứ năm
3. Tôi ăn một miếng bánh mì.
저는 토스트를 있어요.   See hint
4. Bạn có thích đi xem / coi kịch không?
극장 가는 걸 ,   See hint
5. Tôi cần một phòng đơn.
일인실이 필요해요.   See hint
6. Bạn cũng thích ăn tỏi tây à?
당신도 즐겨 먹어요?   See hint
7. Làm ơn rẽ phải ở đây.
우회전 하세요.   See hint
8. Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
화장실은 어디 ,   See hint
9. Hiện giờ có một cuộc thi đấu bóng đá.
지금 경기를 하고 있어요.   See hint
10. Tôi làm thực tập ở nước ngoài.
저는 인턴을 해요.   See hint