Bài kiểm tra 40
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Nov 12, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn đi du lịch ở đây à? |
in vacanza?
See hint
|
2. | Thứ năm |
giovedì
See hint
|
3. | Tôi ăn một miếng bánh mì. |
Io un toast.
See hint
|
4. | Bạn có thích đi xem / coi kịch không? |
Va volentieri teatro?
See hint
|
5. | Tôi cần một phòng đơn. |
Ho bisogno una camera singola.
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn tỏi tây à? |
Piace anche Lei il porro?
See hint
|
7. | Làm ơn rẽ phải ở đây. |
Qui giri destra, per favore.
See hint
|
8. | Nhà vệ sinh ở đâu vậy? |
Dove sono servizi?
See hint
|
9. | Hiện giờ có một cuộc thi đấu bóng đá. |
Stanno dando partita di pallone.
See hint
|
10. | Tôi làm thực tập ở nước ngoài. |
un tirocinio all’estero.
See hint
|