Bài kiểm tra 40
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Nov 26, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn đi du lịch ở đây à? |
Κάνετε διακοπές
See hint
|
2. | Thứ năm |
Πέμπτη
See hint
|
3. | Tôi ăn một miếng bánh mì. |
Τρώω ένα .
See hint
|
4. | Bạn có thích đi xem / coi kịch không? |
Σας αρέσει να πηγαίνετε στο
See hint
|
5. | Tôi cần một phòng đơn. |
Χρειάζομαι ένα μονόκλινο .
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn tỏi tây à? |
Σας αρέσουν και εσάς τα
See hint
|
7. | Làm ơn rẽ phải ở đây. |
Παρακαλώ εδώ .
See hint
|
8. | Nhà vệ sinh ở đâu vậy? |
Πού υπάρχει
See hint
|
9. | Hiện giờ có một cuộc thi đấu bóng đá. |
Τώρα έχει έναν ποδοσφαίρου.
See hint
|
10. | Tôi làm thực tập ở nước ngoài. |
μία πρακτική στο εξωτερικό.
See hint
|