Bài kiểm tra 40
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Jan 07, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn đi du lịch ở đây à? |
ኣብዚዲኹም ትገብሩ?
See hint
|
2. | Thứ năm |
እቲ
See hint
|
3. | Tôi ăn một miếng bánh mì. |
ኣነ ቶስት እየ ዝበልዕ።
See hint
|
4. | Bạn có thích đi xem / coi kịch không? |
ናብ ተኣተር ምኻድ ደስ ዶ ?
See hint
|
5. | Tôi cần một phòng đơn. |
ንጽል ክፍሊ የድልየኒ ።
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn tỏi tây à? |
ንስኹም ከ „ላውኽ“ ትፈትዉ ዲኺም?
See hint
|
7. | Làm ơn rẽ phải ở đây. |
በጃኹም ንየማን ትዓጸፉ ።
See hint
|
8. | Nhà vệ sinh ở đâu vậy? |
ሽቓቕ ኣበይ ?
See hint
|
9. | Hiện giờ có một cuộc thi đấu bóng đá. |
ሕጂጸወታ እግሪ ይኸይድ ኣሎ።
See hint
|
10. | Tôi làm thực tập ở nước ngoài. |
ኣነ ፕራክቲኩም ወጻኢ ክገብር‘የ።
See hint
|