Bài kiểm tra 64



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Nov 14, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác.
wollen mit Menschen sprechen.   See hint
2. Ngày mai tôi làm việc lại.
Morgen arbeite wieder.   See hint
3. Trời gió.
Es windig.   See hint
4. Hai mươi ba
5. Lò sưởi không dùng được.
Die funktioniert nicht.   See hint
6. Trên tàu có toa nằm không?
es Schlafwagen im Zug?   See hint
7. Đã xảy ra tai nạn.
ist ein Unfall passiert.   See hint
8. Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không?
Ist hier der Nähe ein Hallenbad?   See hint
9. Tôi lạnh quá.
friere.   See hint
10. Các bạn không khát.
Sie keinen Durst.   See hint