Bài kiểm tra 64
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Sep 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác. |
మేము మాట్లాడాలని అనుకుంటున్నాము
See hint
|
2. | Ngày mai tôi làm việc lại. |
రేపు మళ్ళీ పని చేస్తాను
See hint
|
3. | Trời gió. |
పిచ్చి గాలిగా
See hint
|
4. | Hai mươi ba |
ఇరవై
See hint
|
5. | Lò sưởi không dùng được. |
హీటర్ చేయడం లేదు
See hint
|
6. | Trên tàu có toa nằm không? |
ట్రైన్ లో స్లీపర్లు ?
See hint
|
7. | Đã xảy ra tai nạn. |
ప్రమాడం సంభవించింది
See hint
|
8. | Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không? |
ఎక్కడైనా ఇండోర్ స్విమ్మింగ్ పూల్ ఎదైనా ఉందా?
See hint
|
9. | Tôi lạnh quá. |
గడ్డకట్టుకుపోతున్నాను
See hint
|
10. | Các bạn không khát. |
దాహంగా లేదు
See hint
|