Bài kiểm tra 64
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Jan 09, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác. |
ንሕና ምስ ሰባት ክንዛረብ
See hint
|
2. | Ngày mai tôi làm việc lại. |
ጽባሕ ክሰርሕ እየ።
See hint
|
3. | Trời gió. |
ንፋስ
See hint
|
4. | Hai mươi ba | |
5. | Lò sưởi không dùng được. |
እቲ መውዓዪ እዩ።
See hint
|
6. | Trên tàu có toa nằm không? |
ኣብቲ ባቡር መደቀሲ ክፍሊ ኣሎ ?
See hint
|
7. | Đã xảy ra tai nạn. |
ተፈጺሙ ኣሎ።
See hint
|
8. | Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không? |
ኣብዚ መሕምበሲ ኣሎ ዶ?
See hint
|
9. | Tôi lạnh quá. |
ኣሎኹ።
See hint
|
10. | Các bạn không khát. |
ኣይጸምኣኩምን ።
See hint
|