Bài kiểm tra 64
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 25, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác. |
ønsker å snakke med folk.
See hint
|
2. | Ngày mai tôi làm việc lại. |
I morgen jeg på jobb igjen.
See hint
|
3. | Trời gió. |
Det .
See hint
|
4. | Hai mươi ba | |
5. | Lò sưởi không dùng được. |
Varmen ikke.
See hint
|
6. | Trên tàu có toa nằm không? |
det sovekupé på toget?
See hint
|
7. | Đã xảy ra tai nạn. |
har skjedd en ulykke.
See hint
|
8. | Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không? |
Finnes det svømmehall her i nærheten?
See hint
|
9. | Tôi lạnh quá. |
fryser.
See hint
|
10. | Các bạn không khát. |
er ikke tørste.
See hint
|