Bài kiểm tra 64
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Jan 08, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác. |
Биз адамдар менен келет.
See hint
|
2. | Ngày mai tôi làm việc lại. |
жумушка кайтамын.
See hint
|
3. | Trời gió. |
.
See hint
|
4. | Hai mươi ba |
жыйырма
See hint
|
5. | Lò sưởi không dùng được. |
иштебейт.
See hint
|
6. | Trên tàu có toa nằm không? |
Бул поездде уктоочу барбы?
See hint
|
7. | Đã xảy ra tai nạn. |
болду.
See hint
|
8. | Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không? |
Жакын жерде жабык бассейн ?
See hint
|
9. | Tôi lạnh quá. |
Мен жатам.
See hint
|
10. | Các bạn không khát. |
Алар жок.
See hint
|