Bài kiểm tra 64
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Jan 12, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác. |
لوگوں سے بات کرنا چاہتے ہیں-
See hint
|
2. | Ngày mai tôi làm việc lại. |
میں پھر کام کروںگا-
See hint
|
3. | Trời gió. |
ہوا رہی ہے
See hint
|
4. | Hai mươi ba | |
5. | Lò sưởi không dùng được. |
ہیٹر نہیں چل ہے
See hint
|
6. | Trên tàu có toa nằm không? |
کیا ٹرین میں کی سہولت ہے؟
See hint
|
7. | Đã xảy ra tai nạn. |
ایک حادثہ ہو گیا
See hint
|
8. | Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không? |
یہاں قریب میں انڈور سوئمنگ پول ہے؟
See hint
|
9. | Tôi lạnh quá. |
مجھے ٹھنڈ لگ رہی
See hint
|
10. | Các bạn không khát. |
پیاس نہیں لگ رہی ہے-
See hint
|