Bài kiểm tra 64
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Nov 29, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác. |
நாம் மனிதர்களுடன் விரும்புகிறோம்.
See hint
|
2. | Ngày mai tôi làm việc lại. |
நான் நாளை மீண்டும் செல்வேன்.
See hint
|
3. | Trời gió. |
காற்று அடிக்கிறது.
See hint
|
4. | Hai mươi ba |
இருபத்தி
See hint
|
5. | Lò sưởi không dùng được. |
வேலை செய்யவில்லை.
See hint
|
6. | Trên tàu có toa nằm không? |
தூங்கும் வசதியுள்ள பெட்டிகள்/ ஸ்லீபர் இருக்கிறதா?
See hint
|
7. | Đã xảy ra tai nạn. |
ஒரு நடந்திருக்கிறது.
See hint
|
8. | Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không? |
இங்கு ஏதும் நீச்சல்குளம் இருக்கிறதா?
See hint
|
9. | Tôi lạnh quá. |
நான் கொண்டு இருக்கிறேன்.
See hint
|
10. | Các bạn không khát. |
அவர்களுக்கு தாகம் .
See hint
|