Bài kiểm tra 46



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Sep 24, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Hẹn gặp lại nhé!
2. Ngày thứ nhất là thứ hai.
‫היום הראשון בשבוע הוא שני.‬   See hint
3. Chúng ta cần bánh mì và cơm.
‫אנחנו צריכים ואורז.‬   See hint
4. Bạn tới đây lần đầu à?
‫זו הראשונה שאת / ה כאן?‬   See hint
5. Ở đây có ga ra để xe không?
‫יש כאן ,   See hint
6. Tôi không thích hành tây.
‫אני אוהב / ת בצל.‬   See hint
7. Bạn làm ơn đợi một lát.
‫המתן / רגע אחד בבקשה.‬   See hint
8. Bốn mươi tư
וארבע‬   See hint
9. Bây giờ có một cú đá phạt đền.
‫יש בעיטת ,   See hint
10. Ở nước này có nhiều người thất nghiệp quá.
הרבה מדי מובטלים בארץ.‬   See hint