Bài kiểm tra 1
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi và bạn |
և դու
See hint
|
| 2. | Ngày thứ năm là thứ sáu. |
օրը ուրբաթն է:
See hint
|
| 3. | Hôm nay trời lạnh. |
Այսօր է:
See hint
|
| 4. | Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không? |
Դուք դասընթացի՞ եք գնում:
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một ly trà với chanh. |
Ես կցանկանայի թեյը կիտրոնով:
See hint
|
| 6. | Bao giờ chúng ta hạ cánh? |
Ե՞րբ ենք վայրէջք կատարում:
See hint
|
| 7. | Lâu đài ở đâu? |
է ամրոցը:
See hint
|
| 8. | Bạn cần khăn tay, xà phòng và một kéo cắt móng tay. |
Քեզ հարկավոր են , օճառ և եղունգների մկրատ:
See hint
|
| 9. | Bạn đang giúp đỡ ai? |
եք օգնում։
See hint
|
| 10. | Bạn đã đặt bàn chưa? |
ամրագրե՞լ եք։
See hint
|