Bài kiểm tra 25



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Sep 22, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Người dì / cô / bác
2. Bây giờ là năm giờ.
です   See hint
3. Mặt trời màu gì? Màu vàng.
太陽は です か 黄色   See hint
4. Xin bạn hãy tự nhiên.
して ください   See hint
5. Tôi thích con chim kia.
鳥が 気に入り ました   See hint
6. Một quả trứng chiên à?
いかが です か   See hint
7. Có nguy hiểm nếu đi dạo buổi đêm không?
散歩するのは 危険 です か   See hint
8. Tôi quan tâm đến mỹ thuật.
興味が あります   See hint
9. Có thể thuê ván lướt không?
レンタル できます か   See hint
10. Tôi muốn mua một món quà.
買いたいの です が   See hint