Bài kiểm tra 46



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Nov 30, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Hẹn gặp lại nhé!
가세요   See hint
2. Ngày thứ nhất là thứ hai.
첫째 날은 ,   See hint
3. Chúng ta cần bánh mì và cơm.
우리는 빵과 쌀이 ,   See hint
4. Bạn tới đây lần đầu à?
여기 왔어요?   See hint
5. Ở đây có ga ra để xe không?
여기 차고가 ,   See hint
6. Tôi không thích hành tây.
양파를 안 좋아해요.   See hint
7. Bạn làm ơn đợi một lát.
잠깐만 주세요.   See hint
8. Bốn mươi tư
9. Bây giờ có một cú đá phạt đền.
이제 킥이에요.   See hint
10. Ở nước này có nhiều người thất nghiệp quá.
나라에는 실업자가 너무 많아요.   See hint