Bài kiểm tra 40
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 18, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn đi du lịch ở đây à? |
you here on vacation?
See hint
|
2. | Thứ năm | |
3. | Tôi ăn một miếng bánh mì. |
I eating toast.
See hint
|
4. | Bạn có thích đi xem / coi kịch không? |
Do like to go to the theatre / theater (am.)?
See hint
|
5. | Tôi cần một phòng đơn. |
need a single room.
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn tỏi tây à? |
Do you like to eat leek?
See hint
|
7. | Làm ơn rẽ phải ở đây. |
Please turn here.
See hint
|
8. | Nhà vệ sinh ở đâu vậy? |
Where the toilet / restroom (am.)?
See hint
|
9. | Hiện giờ có một cuộc thi đấu bóng đá. |
There a football / soccer (am.) match on now.
See hint
|
10. | Tôi làm thực tập ở nước ngoài. |
I am an internship abroad.
See hint
|