Bài kiểm tra 25



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Nov 29, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Người dì / cô / bác
2. Bây giờ là năm giờ.
Jest godzina.   See hint
3. Mặt trời màu gì? Màu vàng.
Jaki kolor słońce? Żółty.   See hint
4. Xin bạn hãy tự nhiên.
Proszę rozgościć   See hint
5. Tôi thích con chim kia.
mi się ten ptak.   See hint
6. Một quả trứng chiên à?
sadzone?   See hint
7. Có nguy hiểm nếu đi dạo buổi đêm không?
Czy spacerowanie nocy jest niebezpieczne?   See hint
8. Tôi quan tâm đến mỹ thuật.
Interesuję sztuką.   See hint
9. Có thể thuê ván lướt không?
Czy można narty wodne?   See hint
10. Tôi muốn mua một món quà.
Chciałbym / kupić prezent.   See hint