పదబంధం పుస్తకం

te షష్టీవిభక్తి   »   vi Cách sở hữu

99 [తొంభై తొమ్మిది]

షష్టీవిభక్తి

షష్టీవిభక్తి

99 [Chín mươi chín]

Cách sở hữu

మీరు అనువాదాన్ని ఎలా చూడాలనుకుంటున్నారో ఎంచుకోండి:   
తెలుగు వియత్నామీస్ ప్లే చేయండి మరింత
నా స్నేహితురాలి పిల్లి. C-n---o c-a-b-- g-i --i C__ m__ c__ b__ g__ t__ C-n m-o c-a b-n g-i t-i ----------------------- Con mèo của bạn gái tôi 0
నా స్నేహితుని కుక్క. C-- ch--củ- -ạn-t-i C__ c__ c__ b__ t__ C-n c-ó c-a b-n t-i ------------------- Con chó của bạn tôi 0
నా పిల్లల బొమ్మలు. Đồ-c--- c-a-các-c----ôi. Đ_ c___ c__ c__ c__ t___ Đ- c-ơ- c-a c-c c-n t-i- ------------------------ Đồ chơi của các con tôi. 0
ఇది నా సహొద్యోగి యొక్క కోటు. Đây -à -o-kho-- củ---ồng ---iệp--ô-. Đ__ l_ á_ k____ c__ đ___ n_____ t___ Đ-y l- á- k-o-c c-a đ-n- n-h-ệ- t-i- ------------------------------------ Đây là áo khoác của đồng nghiệp tôi. 0
ఇది నా సహొద్యోగి యొక్క కారు. Đ-- là -h--- ---hơ- c-a đồ-g---hiệp ---. Đ__ l_ c____ x_ h__ c__ đ___ n_____ t___ Đ-y l- c-i-c x- h-i c-a đ-n- n-h-ệ- t-i- ---------------------------------------- Đây là chiếc xe hơi của đồng nghiệp tôi. 0
ఇది నా సహొద్యోగి యొక్క పని. Đâ- ------g---ệc-củ--đ--g-ng--ệ----i. Đ__ l_ c___ v___ c__ đ___ n_____ t___ Đ-y l- c-n- v-ệ- c-a đ-n- n-h-ệ- t-i- ------------------------------------- Đây là công việc của đồng nghiệp tôi. 0
చొక్కా నుండి గుండీ ఊడిపోయింది. Cúc-á--s- -------ơ--r-. C__ á_ s_ m_ b_ r__ r__ C-c á- s- m- b- r-i r-. ----------------------- Cúc áo sơ mi bị rơi ra. 0
గారేజీ తాళంచెవి పోయింది. C-ì- ---a -ủ---hà--- -ị mấ-. C___ k___ c__ n__ x_ b_ m___ C-ì- k-ó- c-a n-à x- b- m-t- ---------------------------- Chìa khóa của nhà xe bị mất. 0
యజమాని యొక్క కంప్యూటర్ పనిచేయడం లేదు. M-- -í-- c-a -ng-chủ-bị hỏng. M__ t___ c__ ô__ c__ b_ h____ M-y t-n- c-a ô-g c-ủ b- h-n-. ----------------------------- Máy tính của ông chủ bị hỏng. 0
ఈ అమ్మాయి తల్లితండ్రులు ఎవరు? A- ---ch- mẹ---- bé gá- -ày? A_ l_ c__ m_ c__ b_ g__ n___ A- l- c-a m- c-a b- g-i n-y- ---------------------------- Ai là cha mẹ của bé gái này? 0
నేను ఆమె తల్లితండ్రుల ఇంటికి ఎలా వెళ్ళాలి? T-- đến --- c-a--- -----ó--h- thế--à-? T__ đ__ n__ c__ m_ c__ n_ n__ t__ n___ T-i đ-n n-à c-a m- c-a n- n-ư t-ế n-o- -------------------------------------- Tôi đến nhà cha mẹ của nó như thế nào? 0
ఆ ఇల్లు, ఈ రోడ్డు చివర ఉన్నది. / ఆ ఇల్లు ఈ దారి చివర ఉన్నది. C----h--n-m - cu-i----n-. C__ n__ n__ ở c___ đ_____ C-n n-à n-m ở c-ố- đ-ờ-g- ------------------------- Căn nhà nằm ở cuối đường. 0
స్విట్జర్లాండ్ రాజధాని నగరం పేరు ఏమిటి? T-ủ-đô --ớ- T-ụ- ----ê- -à --? T__ đ_ n___ T___ S_ t__ l_ g__ T-ủ đ- n-ớ- T-ụ- S- t-n l- g-? ------------------------------ Thủ đô nước Thụy Sĩ tên là gì? 0
పుస్తకం శీర్షిక పేరు ఏమిటి? Nha---- ---ển-sác- n-y -- gì? N___ đ_ q____ s___ n__ l_ g__ N-a- đ- q-y-n s-c- n-y l- g-? ----------------------------- Nhan đề quyển sách này là gì? 0
పొరుగింటి వాళ్ళ పిల్లల పేర్లు ఏమిటి / ప్రక్కింటి పిల్లల పేర్లు ఏంటి? Những---a --- củ- ---ời hà-- xó- tên ----ì? N____ đ__ c__ c__ n____ h___ x__ t__ l_ g__ N-ữ-g đ-a c-n c-a n-ư-i h-n- x-m t-n l- g-? ------------------------------------------- Những đứa con của người hàng xóm tên là gì? 0
పిల్లల సెలవులు ఎప్పుడు? Bao --ờ l--kỳ ng-- họ--của --c ch--? B__ g__ l_ k_ n___ h__ c__ c__ c____ B-o g-ờ l- k- n-h- h-c c-a c-c c-á-? ------------------------------------ Bao giờ là kỳ nghỉ học của các cháu? 0
డాక్టర్ యొక్క సంప్రదింపు సమయం ఎప్పుడెప్పుడు? B-o g-- l- --ờ-ti-p kh-ch---a -á- sĩ? B__ g__ l_ g__ t___ k____ c__ b__ s__ B-o g-ờ l- g-ờ t-ế- k-á-h c-a b-c s-? ------------------------------------- Bao giờ là giờ tiếp khách của bác sĩ? 0
మ్యూజియం ఎన్ని గంటలకు తెరుస్తారు? B-o gi- -à-giờ-mở -ửa--ủa--ả- t-n-? B__ g__ l_ g__ m_ c__ c__ b__ t____ B-o g-ờ l- g-ờ m- c-a c-a b-o t-n-? ----------------------------------- Bao giờ là giờ mở cửa của bảo tàng? 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -