Từ điển nhóm từ và thành ngữ

vi Giờ   »   ur ‫وقاتا‬

8 [Tám]

Giờ

Giờ

‫8 [آٹھ]‬

aath

‫وقاتا‬

[waqt]

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:   
Việt Urdu Chơi Thêm
Xin lỗi bạn! ‫م-ا- -یجے -ا-‬ ‫____ ک___ گ___ ‫-ع-ف ک-ج- گ--- --------------- ‫معاف کیجے گا-‬ 0
m--f--ije ga- m___ k___ g__ m-a- k-j- g-- ------------- maaf kije ga-
Bây giờ là mấy giờ ạ? ‫ک-ا و-ت---ا-ہے؟‬ ‫___ و__ ہ__ ہ___ ‫-ی- و-ت ہ-ا ہ-؟- ----------------- ‫کیا وقت ہوا ہے؟‬ 0
ky--wa---h-wa ---? k__ w___ h___ h___ k-a w-q- h-w- h-i- ------------------ kya waqt howa hai?
Cảm ơn nhiều. ‫-ہت-بہت -کر---‬ ‫___ ب__ ش______ ‫-ہ- ب-ت ش-ر-ہ-‬ ---------------- ‫بہت بہت شکریہ-‬ 0
b-----boh-t b____ b____ b-h-t b-h-t ----------- bohat bohat
Bây giờ là một giờ. ‫----ب----ا ---‬ ‫___ ب_ گ__ ہ___ ‫-ی- ب- گ-ا ہ--- ---------------- ‫ایک بج گیا ہے-‬ 0
aik b-- g-y- h-i - a__ b__ g___ h__ - a-k b-j g-y- h-i - ------------------ aik baj gaya hai -
Bây giờ là hai giờ. ‫دو-ب--گ-- --ں-‬ ‫__ ب_ گ__ ہ____ ‫-و ب- گ-ے ہ-ں-‬ ---------------- ‫دو بج گئے ہیں-‬ 0
do--b-j-ga----in- d__ b__ g___ h___ d-o b-j g-y- h-n- ----------------- doo baj gaye hin-
Bây giờ là ba giờ. ‫ت-ن بج-گ-ے--یں-‬ ‫___ ب_ گ__ ہ____ ‫-ی- ب- گ-ے ہ-ں-‬ ----------------- ‫تین بج گئے ہیں-‬ 0
t-en --j gaye hi-- t___ b__ g___ h___ t-e- b-j g-y- h-n- ------------------ teen baj gaye hin-
Bây giờ là bốn giờ. ‫چ-ر -- -ئے-ہ-ں-‬ ‫___ ب_ گ__ ہ____ ‫-ا- ب- گ-ے ہ-ں-‬ ----------------- ‫چار بج گئے ہیں-‬ 0
ch--r --- gay----n- c____ b__ g___ h___ c-a-r b-j g-y- h-n- ------------------- chaar baj gaye hin-
Bây giờ là năm giờ. ‫پا---بج-گئے-ہ-ں-‬ ‫____ ب_ گ__ ہ____ ‫-ا-چ ب- گ-ے ہ-ں-‬ ------------------ ‫پانچ بج گئے ہیں-‬ 0
pa---h -a- ga----in- p_____ b__ g___ h___ p-a-c- b-j g-y- h-n- -------------------- paanch baj gaye hin-
Bây giờ là sáu giờ. ‫-ھ-----ئ- ہ---‬ ‫__ ب_ گ__ ہ____ ‫-ھ ب- گ-ے ہ-ں-‬ ---------------- ‫چھ بج گئے ہیں-‬ 0
c-a- -aj---ye----- c___ b__ g___ h___ c-a- b-j g-y- h-n- ------------------ chay baj gaye hin-
Bây giờ là bảy giờ. ‫سا- ب--گئ------‬ ‫___ ب_ گ__ ہ____ ‫-ا- ب- گ-ے ہ-ں-‬ ----------------- ‫سات بج گئے ہیں-‬ 0
saat--a- ---e h--- s___ b__ g___ h___ s-a- b-j g-y- h-n- ------------------ saat baj gaye hin-
Bây giờ là tám giờ. ‫آ---بج گ-------‬ ‫___ ب_ گ__ ہ____ ‫-ٹ- ب- گ-ے ہ-ں-‬ ----------------- ‫آٹھ بج گئے ہیں-‬ 0
a----baj g-y---i-- a___ b__ g___ h___ a-t- b-j g-y- h-n- ------------------ aath baj gaye hin-
Bây giờ là chín giờ. ‫ن--ب---ئے ہ---‬ ‫__ ب_ گ__ ہ____ ‫-و ب- گ-ے ہ-ں-‬ ---------------- ‫نو بج گئے ہیں-‬ 0
n- -aj-g-y----n- n_ b__ g___ h___ n- b-j g-y- h-n- ---------------- no baj gaye hin-
Bây giờ là mười giờ. ‫-س--- گئ---یں-‬ ‫__ ب_ گ__ ہ____ ‫-س ب- گ-ے ہ-ں-‬ ---------------- ‫دس بج گئے ہیں-‬ 0
das--a- --y- -in- d__ b__ g___ h___ d-s b-j g-y- h-n- ----------------- das baj gaye hin-
Bây giờ là mười một giờ. ‫گ-ا-- -ج--ئے-ہیں-‬ ‫_____ ب_ گ__ ہ____ ‫-ی-ر- ب- گ-ے ہ-ں-‬ ------------------- ‫گیارہ بج گئے ہیں-‬ 0
g-yara- ba- ---- -in- g______ b__ g___ h___ g-y-r-h b-j g-y- h-n- --------------------- gayarah baj gaye hin-
Bây giờ là mười hai giờ. ‫-ا--------- ہ---‬ ‫____ ب_ گ__ ہ____ ‫-ا-ہ ب- گ-ے ہ-ں-‬ ------------------ ‫بارہ بج گئے ہیں-‬ 0
b-a----a- gay------ b____ b__ g___ h___ b-a-a b-j g-y- h-n- ------------------- baara baj gaye hin-
Một phút có sáu mươi giây. ‫ا-ک م-ٹ م-ں---ٹھ-سی-ن--ہو-- -یں-‬ ‫___ م__ م__ س___ س____ ہ___ ہ____ ‫-ی- م-ٹ م-ں س-ٹ- س-ک-ڈ ہ-ت- ہ-ں-‬ ---------------------------------- ‫ایک منٹ میں ساٹھ سیکنڈ ہوتے ہیں-‬ 0
a-- m------mein -a----se-on--h-----h--- a__ m_____ m___ s____ s_____ h____ h___ a-k m-n-t- m-i- s-a-h s-c-n- h-t-y h-n- --------------------------------------- aik minute mein saath second hotay hin-
Một tiếng có sáu mươi phút. ‫ای---ھنٹے م-ں--ا-----ٹ---ت- ہ-ں-‬ ‫___ گ____ م__ س___ م__ ہ___ ہ____ ‫-ی- گ-ن-ے م-ں س-ٹ- م-ٹ ہ-ت- ہ-ں-‬ ---------------------------------- ‫ایک گھنٹے میں ساٹھ منٹ ہوتے ہیں-‬ 0
a-k g-a-t-y mein --a-h -in-----ota--hin- a__ g______ m___ s____ m_____ h____ h___ a-k g-a-t-y m-i- s-a-h m-n-t- h-t-y h-n- ---------------------------------------- aik ghantay mein saath minute hotay hin-
Một ngày có hai mươi bốn tiếng. ‫-ی- دن می------- گھن-ے ہ-ت- -ی--‬ ‫___ د_ م__ چ____ گ____ ہ___ ہ____ ‫-ی- د- م-ں چ-ب-س گ-ن-ے ہ-ت- ہ-ں-‬ ---------------------------------- ‫ایک دن میں چوبیس گھنٹے ہوتے ہیں-‬ 0
a-k --n mein-c-o---s -h--t-------y h-n- a__ d__ m___ c______ g______ h____ h___ a-k d-n m-i- c-o-e-s g-a-t-y h-t-y h-n- --------------------------------------- aik din mein chobees ghantay hotay hin-

Các hệ ngôn ngữ

Khoảng 7 tỷ người sống trên Trái đất. Và họ nói khoảng 7.000 ngôn ngữ khác nhau! Giống như con người, ngôn ngữ cũng có thể có họ hàng. Nghĩa là, chúng có chung nguồn cội. Ngoài ra còn có những ngôn ngữ hoàn toàn bị cô lập. Chungs không liên quan về di truyền với bất kỳ ngôn ngữ nào khác. Tại châu Âu, chẳng hạn, tiếng Basque được coi là một ngôn ngữ riêng biệt. Nhưng hầu hết các ngôn ngữ đều có các từ như ‘cha mẹ’, ‘con’ hay ‘anh chị em’. Chúng thuộc về một hệ ngôn ngữ nào đó. Bạn có thể nhận ra các ngôn ngữ tương đồng nhau như thế nào thông qua so sánh. Các nhà ngôn ngữ học ngày nay đếm được khoảng 300 đơn vị di truyền. Trong đó, có 180 gia đình bao gồm ít nhất hai ngôn ngữ. Phần còn lại tạo nên 120 ngôn ngữ cô lập. Hệ ngôn ngữ lớn nhất là Ấn-Âu. Nó bao gồm khoảng 280 ngôn ngữ. Trong đó có tiếng La Mã, tiếng Đức và tiếng Slav. Hiện có hơn 3 tỷ người nói các tiếng này trên tất cả các châu lục! Hệ ngôn ngữ Hoa-Tạng chiếm ưu thế ở châu Á. Nó có hơn 1,3 tỷ người sử dụng. Ngôn ngữ Hoa-Tạng chính là tiếng Trung Hoa. Hệ ngôn ngữ lớn thứ ba là ở châu Phi. Nó được đặt tên theo khu vực lưu hành của nó: Hệ ngôn ngữ Niger-Congo. Chỉ có 350 triệu người sử dụng thuộc vùng này. Swahili là ngôn ngữ chính trong gia đình này. Trong hầu hết các trường hợp: mối quan hệ càng gần gũi, thì càng dễ hiểu. Những người nói các ngôn ngữ có họ hàng với nhau thường dễ hiểu nhau. Họ có thể học ngôn ngữ khác tương đối nhanh. Vì vậy, hãy học nhiều ngôn ngữ - những cuộc đoàn tụ gia đình luôn rất tuyệt!