Từ vựng

Học trạng từ – Séc

cms/adverbs-webp/40230258.webp
příliš
Vždy pracoval příliš mnoho.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
všude
Plast je všude.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
nikdy
Člověk by nikdy neměl vzdát.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
často
Tornáda se nevidí často.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
znovu
Všechno píše znovu.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
také
Její přítelkyně je také opilá.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
ale
Dům je malý, ale romantický.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
přes
Chce přejít ulici s koloběžkou.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
již
Dům je již prodaný.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
v noci
Měsíc svítí v noci.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.