Từ vựng
Học trạng từ – Séc
všude
Plast je všude.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
přes
Chce přejít ulici s koloběžkou.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
téměř
Nádrž je téměř prázdná.
gần như
Bình xăng gần như hết.
v
Jde dovnitř nebo ven?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
kolem
Neměli bychom mluvit kolem problému.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
napůl
Sklenice je napůl prázdná.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
již
Dům je již prodaný.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
také
Její přítelkyně je také opilá.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
docela
Je docela štíhlá.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.