Bài kiểm tra 25



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jan 04, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người dì / cô / bác
2. Bây giờ là năm giờ.
ሰዓት ነው።   See hint
3. Mặt trời màu gì? Màu vàng.
ፀሐይ ምን ነች? ቢጫ።   See hint
4. Xin bạn hãy tự nhiên.
ያዝናኑ/ አመቻቹ   See hint
5. Tôi thích con chim kia.
እርግብ ወድጄዋለው።   See hint
6. Một quả trứng chiên à?
ተጠበሰ ,   See hint
7. Có nguy hiểm nếu đi dạo buổi đêm không?
የእግር ጉዞ አደገኛ ነው።   See hint
8. Tôi quan tâm đến mỹ thuật.
ይስበኛል   See hint
9. Có thể thuê ván lướt không?
የውሃ ገመድ ተይዞ መንሸራተቻ መከራየት ይቻላል?   See hint
10. Tôi muốn mua một món quà.
ስጦታ እፈልጋለው።   See hint