Bài kiểm tra 25
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng ta có giờ học. |
आम्हाला आहे
See hint
|
| 2. | Bạn có uống cà phê với đường không? |
तू घालून कॉफी पितोस / पितेस का?
See hint
|
| 3. | Chồng của tôi dọn dẹp bàn làm việc của anh ấy. |
माझे पती कामाचे टेबल आवरून ठेवत आहेत
See hint
|
| 4. | Tôi đến phi trường như thế nào? |
मी कसा / कशी जाऊ?
See hint
|
| 5. | Thức ăn nguội rồi. |
थंड आहे
See hint
|
| 6. | Anh ấy đi bộ. |
तो चालत
See hint
|
| 7. | Tôi quan tâm đến hội hoạ. |
मला चित्रकलेत आहे
See hint
|
| 8. | Ở trong thành phố của chúng tôi có sân vận động. |
शहरात एक फुटबॉलचे मैदान आहे
See hint
|
| 9. | Hãy thân thiện với người nước ngoài! |
परदेशी मैत्रीपूर्ण वागा
See hint
|
| 10. | Giường của tôi rất thoải mái. |
माझा पलंग आहे
See hint
|