Bài kiểm tra 25
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 25, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người dì / cô / bác |
/婶婶 /舅妈 /姨妈 /姑妈
See hint
|
2. | Bây giờ là năm giờ. |
五点
See hint
|
3. | Mặt trời màu gì? Màu vàng. |
是 什么 颜色 的 ? 黄色
See hint
|
4. | Xin bạn hãy tự nhiên. |
您 自便
See hint
|
5. | Tôi thích con chim kia. |
喜欢 那只 鸟
See hint
|
6. | Một quả trứng chiên à? |
要 一个 煎 鸡蛋 吗 ?
See hint
|
7. | Có nguy hiểm nếu đi dạo buổi đêm không? |
晚上 散步 危险 吗 ?
See hint
|
8. | Tôi quan tâm đến mỹ thuật. |
对 艺术 很 感兴趣
See hint
|
9. | Có thể thuê ván lướt không? |
租用 滑水板 吗
See hint
|
10. | Tôi muốn mua một món quà. |
要 买 一个 礼物
See hint
|