Bài kiểm tra 25
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Jan 05, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người dì / cô / bác |
అత్త /
See hint
|
2. | Bây giờ là năm giờ. |
ఐదు గంటలు
See hint
|
3. | Mặt trời màu gì? Màu vàng. |
సూర్యుడు ఏ రంగులో ఉంటాడు?
See hint
|
4. | Xin bạn hãy tự nhiên. |
సౌకర్యవంతంగా
See hint
|
5. | Tôi thích con chim kia. |
నాకు ఆ పక్షి ఇష్టం
See hint
|
6. | Một quả trứng chiên à? |
ఫ్రై గుడ్డు కావాలా?
See hint
|
7. | Có nguy hiểm nếu đi dạo buổi đêm không? |
రాత్రిళ్ళు కి వెల్లడం ప్రమాదకరమా?
See hint
|
8. | Tôi quan tâm đến mỹ thuật. |
కళలంటే ఇష్టం
See hint
|
9. | Có thể thuê ván lướt không? |
వాటర్ అద్దెకి దొరుకుతాయా?
See hint
|
10. | Tôi muốn mua một món quà. |
నేను బహుమానం కొనాలని అనుకుంటున్నాను
See hint
|