Bài kiểm tra 8



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Nov 27, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Gia đình của tôi
ቤተሰብ   See hint
2. Một. Người thứ nhất.
አንድ –   See hint
3. Anh ấy học về ngôn ngữ.
ቋንቋ ያጠናል።   See hint
4. Bạn nấu bằng điện hay bằng ga?
በኤሌክትሪክ ወይስ በጋዝ ነው   See hint
5. Tôi cần một khách sạn.
እፈልጋለው።   See hint
6. Tôi không thích món đó.
አይጥመኝ።   See hint
7. Bạn phải xuống đằng sau.
ከኋላ መውረድ   See hint
8. Bốn mươi hai
ሁለት   See hint
9. Nhớ đến ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác.
፤ቀበቶ ፤ኮት መያዝክን አስታውስ/ሺ።   See hint
10. Chúng tôi tìm một hiệu thuốc.
መድሃኒት ቤት እየፈለግን   See hint