Bài kiểm tra 8
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng tôi là một gia đình. |
rodziną
See hint
|
| 2. | Hôm qua tôi ở rạp chiếu phim. |
Wczoraj / byłam w kinie
See hint
|
| 3. | Đây là căn hộ của tôi. |
Tu jest moje
See hint
|
| 4. | Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé! |
Następnym razem weź
See hint
|
| 5. | Tôi cần cái thìa / muỗng. |
Nie łyżki / Brakuje mi łyżki
See hint
|
| 6. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
Gdzie jest autobusowy?
See hint
|
| 7. | Chợ có mở cửa chủ nhật không? |
Czy targ jest otwarty w ?
See hint
|
| 8. | Ở đây có thể thuê thuyền không? |
Czy tu wypożyczyć łódź?
See hint
|
| 9. | Tủ quần áo đang mở. |
jest otwarta
See hint
|
| 10. | Bạn có bao nhiêu anh chị em? |
Ile masz ?
See hint
|