Bài kiểm tra 8
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Jan 11, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Gia đình của tôi |
min
See hint
|
2. | Một. Người thứ nhất. |
Ein. fyrste.
See hint
|
3. | Anh ấy học về ngôn ngữ. |
Han studerer .
See hint
|
4. | Bạn nấu bằng điện hay bằng ga? |
Brukar du komfyr, eller gasskomfyr?
See hint
|
5. | Tôi cần một khách sạn. |
Eg treng hotell.
See hint
|
6. | Tôi không thích món đó. |
Det ikkje godt.
See hint
|
7. | Bạn phải xuống đằng sau. |
må byte buss her.
See hint
|
8. | Bốn mươi hai |
førtito, to førti
See hint
|
9. | Nhớ đến ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác. |
slipsa, belta og dressjakkene.
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một hiệu thuốc. |
leitar etter eit apotek.
See hint
|