Bài kiểm tra 8
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 23, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Gia đình của tôi |
moja
See hint
|
2. | Một. Người thứ nhất. |
. Prvi.
See hint
|
3. | Anh ấy học về ngôn ngữ. |
jezike.
See hint
|
4. | Bạn nấu bằng điện hay bằng ga? |
na elektriko ali na plin?
See hint
|
5. | Tôi cần một khách sạn. |
hotel.
See hint
|
6. | Tôi không thích món đó. |
mi ne tekne. (To mi ni okusno.)
See hint
|
7. | Bạn phải xuống đằng sau. |
Izstopite lahko zadaj.
See hint
|
8. | Bốn mươi hai | |
9. | Nhớ đến ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác. |
Ne pozabi kravate, pasove, sakoje.
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một hiệu thuốc. |
(iščeva) lekarno.
See hint
|