Bài kiểm tra 8
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 29, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Gia đình của tôi |
আমার
See hint
|
2. | Một. Người thứ nhất. |
এক.
See hint
|
3. | Anh ấy học về ngôn ngữ. |
সে বিভিন্ন ভাষা ৷
See hint
|
4. | Bạn nấu bằng điện hay bằng ga? |
তুমি কি বিদ্যুতে কর নাকি গ্যাস স্টোভে?
See hint
|
5. | Tôi cần một khách sạn. |
আমার একটা হোটেল চাই
See hint
|
6. | Tôi không thích món đó. |
আমার স্বাদ পছন্দ হয় নি ৷
See hint
|
7. | Bạn phải xuống đằng sau. |
আপনাকে পিছন দিক দিয়ে নামতে ৷
See hint
|
8. | Bốn mươi hai |
বিয়াল্লিশ
See hint
|
9. | Nhớ đến ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác. |
টাই, বেল্ট এবং খেলার জ্যাকেট মনে করে ৷
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một hiệu thuốc. |
আমরা একটা ওষুধের দোকান ৷
See hint
|