Bài kiểm tra 8
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng tôi là một gia đình. |
நாங்கள் ஒரு
See hint
|
| 2. | Hôm qua tôi ở rạp chiếu phim. |
நான் நேற்று ஒரு இருந்தேன்
See hint
|
| 3. | Đây là căn hộ của tôi. |
என் இங்கு இருக்கிறது
See hint
|
| 4. | Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé! |
அடுத்த தடவை வந்துவிடு
See hint
|
| 5. | Tôi cần cái thìa / muỗng. |
என்னிடம் ஒரு இல்லை
See hint
|
| 6. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
பஸ் எங்கு இருக்கிறது?
See hint
|
| 7. | Chợ có mở cửa chủ nhật không? |
ஞாயிற்றுக்கிழமை திறந்து இருக்குமா?
See hint
|
| 8. | Ở đây có thể thuê thuyền không? |
இங்கு படகு கிடைக்குமா?
See hint
|
| 9. | Tủ quần áo đang mở. |
திறந்திருக்கிறது
See hint
|
| 10. | Bạn có bao nhiêu anh chị em? |
எத்தனை உடன்பிறப்புகள்?
See hint
|