Bài kiểm tra 24
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Nov 29, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người cậu / chú / bác |
কাকা / / চাচা / মামু / খালু
See hint
|
2. | Bây giờ là bốn giờ. |
এখন বাজে ৷
See hint
|
3. | Tuyết màu gì? Màu trắng. |
বরফের রং কী? ৷
See hint
|
4. | Hai mươi |
২০
See hint
|
5. | Bạn có thấy hồ ở đó không? |
তুমি কি ওখানে সরোবর (হ্রদ) দেখতে ?
See hint
|
6. | Một quả trứng luộc à? |
একটা করা ডিম?
See hint
|
7. | Có nguy hiểm nếu đi nhờ xe không? |
একা ঘুরে বেড়ানো কি বিপদজনক?
See hint
|
8. | Tôi quan tâm đến kiến trúc. |
আমি স্থাপত্যশিল্পে আগ্রহী
See hint
|
9. | Có thể thuê đồ lặn dưới nước không? |
ডাইভ করবাব যন্ত্রপাতি ভাড়ায় যায়?
See hint
|
10. | Năm mươi tư |
৫৪
See hint
|