Bài kiểm tra 24
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người cậu / chú / bác |
tio
See hint
|
2. | Bây giờ là bốn giờ. |
São horas.
See hint
|
3. | Tuyết màu gì? Màu trắng. |
De que é a neve? Branca.
See hint
|
4. | Hai mươi | |
5. | Bạn có thấy hồ ở đó không? |
Estás a ali o lago?
See hint
|
6. | Một quả trứng luộc à? |
Um cozido?
See hint
|
7. | Có nguy hiểm nếu đi nhờ xe không? |
É andar à boleia sozinho?
See hint
|
8. | Tôi quan tâm đến kiến trúc. |
Eu por arquitetura.
See hint
|
9. | Có thể thuê đồ lặn dưới nước không? |
Pode alugar-se equipamento de mergulho?
See hint
|
10. | Năm mươi tư |
cinquenta quatro
See hint
|