Bài kiểm tra 24
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng ta ở trường học. |
Nous à l’école
See hint
|
| 2. | Bạn uống chè / trà với chanh không? |
Bois-tu du thé au ?
See hint
|
| 3. | Những đứa bé dọn dẹp phòng trẻ em. |
Les rangent la chambre des enfants
See hint
|
| 4. | Tôi đến nhà ga như thế nào? |
Comment à la gare ?
See hint
|
| 5. | Tôi không thích món đó. |
ne me plaît pas
See hint
|
| 6. | Anh ấy đạp xe đạp. |
Il va à
See hint
|
| 7. | Tôi quan tâm đến mỹ thuật. |
Je m’intéresse à
See hint
|
| 8. | Thỉnh thoảng chúng tôi đi bơi. |
nous nageons
See hint
|
| 9. | Đội của chúng tôi đang chơi tốt. |
Notre joue bien
See hint
|
| 10. | Anh ấy mệt nhưng vẫn tiếp tục làm việc. |
Il est , mais il continue à travailler
See hint
|