Bài kiểm tra 24
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 13, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người cậu / chú / bác |
/伯父 /舅舅 /姑父叔叔 /伯父 /舅舅 /姑父
See hint
|
2. | Bây giờ là bốn giờ. |
四点
See hint
|
3. | Tuyết màu gì? Màu trắng. |
是 什么 颜色 的 ? 白色 的
See hint
|
4. | Hai mươi | |
5. | Bạn có thấy hồ ở đó không? |
你 那里的 湖 了 吗 ?
See hint
|
6. | Một quả trứng luộc à? |
要 一个 熟 吗 ? (指水煮)
See hint
|
7. | Có nguy hiểm nếu đi nhờ xe không? |
独自 搭便车 危险 ?
See hint
|
8. | Tôi quan tâm đến kiến trúc. |
对 建筑 很 感兴趣
See hint
|
9. | Có thể thuê đồ lặn dưới nước không? |
能 租用 潜水器 吗 ?
See hint
|
10. | Năm mươi tư |