Bài kiểm tra 24
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 25, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người cậu / chú / bác |
ลุง / / น้า
See hint
|
2. | Bây giờ là bốn giờ. | |
3. | Tuyết màu gì? Màu trắng. |
? สีขาว
See hint
|
4. | Hai mươi | |
5. | Bạn có thấy hồ ở đó không? |
คุณเห็นทะเลสาบตรงนั้นไหม / คะ?
See hint
|
6. | Một quả trứng luộc à? |
ไข่ลวกไหม / คะ?
See hint
|
7. | Có nguy hiểm nếu đi nhờ xe không? |
การโบกรถคนเดียวอันตรายไหม / คะ?
See hint
|
8. | Tôi quan tâm đến kiến trúc. |
ผม / สนใจในสถาปัตยกรรม
See hint
|
9. | Có thể thuê đồ lặn dưới nước không? |
ขอเช่าอุปกรณ์ดำน้ำได้ไหมครับ / ?
See hint
|
10. | Năm mươi tư |