Bài kiểm tra 24
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Mar 15, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người cậu / chú / bác | |
2. | Bây giờ là bốn giờ. |
시예요.
See hint
|
3. | Tuyết màu gì? Màu trắng. |
눈은 색이에요? 흰 색.
See hint
|
4. | Hai mươi | |
5. | Bạn có thấy hồ ở đó không? |
저기 호수가 ?
See hint
|
6. | Một quả trứng luộc à? |
계란요?
See hint
|
7. | Có nguy hiểm nếu đi nhờ xe không? |
혼자 히치하이킹 하는 것은 ?
See hint
|
8. | Tôi quan tâm đến kiến trúc. |
저는 관심이 있어요.
See hint
|
9. | Có thể thuê đồ lặn dưới nước không? |
잠수장비를 빌릴 수 ?
See hint
|
10. | Năm mươi tư |