Bài kiểm tra 24
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng ta ở trường học. |
Wir sind in der
See hint
|
| 2. | Bạn uống chè / trà với chanh không? |
Trinkst du mit Zitrone?
See hint
|
| 3. | Những đứa bé dọn dẹp phòng trẻ em. |
Die Kinder das Kinderzimmer auf
See hint
|
| 4. | Tôi đến nhà ga như thế nào? |
komme ich zum Bahnhof?
See hint
|
| 5. | Tôi không thích món đó. |
Das schmeckt mir
See hint
|
| 6. | Anh ấy đạp xe đạp. |
Er mit dem Fahrrad
See hint
|
| 7. | Tôi quan tâm đến mỹ thuật. |
Ich interessiere mich für
See hint
|
| 8. | Thỉnh thoảng chúng tôi đi bơi. |
Manchmal wir
See hint
|
| 9. | Đội của chúng tôi đang chơi tốt. |
Team spielt gut
See hint
|
| 10. | Anh ấy mệt nhưng vẫn tiếp tục làm việc. |
Er ist müde, aber er arbeitet
See hint
|