Bài kiểm tra 46
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hẹn gặp lại nhé! |
shledanou
See hint
|
2. | Ngày thứ nhất là thứ hai. |
den je pondělí.
See hint
|
3. | Chúng ta cần bánh mì và cơm. |
Potřebujeme chléb rýži.
See hint
|
4. | Bạn tới đây lần đầu à? |
Jste poprvé?
See hint
|
5. | Ở đây có ga ra để xe không? |
Máte tady ?
See hint
|
6. | Tôi không thích hành tây. |
rád cibuli.
See hint
|
7. | Bạn làm ơn đợi một lát. |
chvilku, prosím.
See hint
|
8. | Bốn mươi tư |
čtyřicet čtyři
See hint
|
9. | Bây giờ có một cú đá phạt đền. |
se bude kopat penalta.
See hint
|
10. | Ở nước này có nhiều người thất nghiệp quá. |
V této je příliš mnoho nezaměstnaných.
See hint
|