Bài kiểm tra 46
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | London là một thủ đô. |
London e
See hint
|
| 2. | Họ thích nghe nhạc. |
Ew ji guhdarkirina muzîkê hez
See hint
|
| 3. | Bạn có đồ mở nút bần không? |
Vekiroka te ye kariyan ?
See hint
|
| 4. | Tôi thích cây kia. |
Dara li min diçe
See hint
|
| 5. | Bạn có rau gì? |
Çi zewzeyên we hene?
See hint
|
| 6. | Tôi có thì giờ. |
min heye
See hint
|
| 7. | Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát? |
Îşev li çi heye?
See hint
|
| 8. | Kính bơi ở đâu? |
Berçavka behrê kû ye?
See hint
|
| 9. | Mọi chuyện ổn chứ? |
Her bi te re baş e? Te her tişt başe?
See hint
|
| 10. | Làm ơn tắt đèn đi! |
Ji kerema xwe çira
See hint
|