Bài kiểm tra 46
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Jan 08, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hẹn gặp lại nhé! |
సెలవు
See hint
|
2. | Ngày thứ nhất là thứ hai. |
మొదటి సోమవారం అవుతుంది
See hint
|
3. | Chúng ta cần bánh mì và cơm. |
మాకు మరియు అన్నం కావాలి
See hint
|
4. | Bạn tới đây lần đầu à? |
మీరు ఇక్కడకి మొదటిసారి ?
See hint
|
5. | Ở đây có ga ra để xe không? |
గ్యారేజీ ఉందా?
See hint
|
6. | Tôi không thích hành tây. |
నాకు ఉల్లిపాయలంటే లేదు
See hint
|
7. | Bạn làm ơn đợi một lát. |
నిమిషం ఆగండి
See hint
|
8. | Bốn mươi tư |
నలభై
See hint
|
9. | Bây giờ có một cú đá phạt đền. |
ఒక పెనాల్టీ అయ్యింది
See hint
|
10. | Ở nước này có nhiều người thất nghiệp quá. |
ఈ దేశం లో ఎంతో మంది ఉన్నారు
See hint
|