Bài kiểm tra 46
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Jan 23, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hẹn gặp lại nhé! | |
2. | Ngày thứ nhất là thứ hai. |
Առաջին օրը է:
See hint
|
3. | Chúng ta cần bánh mì và cơm. |
Մեզ պետք է և բրինձ:
See hint
|
4. | Bạn tới đây lần đầu à? |
Դուք առաջին անգա՞մն եք
See hint
|
5. | Ở đây có ga ra để xe không? |
Այստեղ ավտոտնակ
See hint
|
6. | Tôi không thích hành tây. |
սոխ չեմ սիրում:
See hint
|
7. | Bạn làm ơn đợi một lát. |
Խնդրում եմ մի սպասեք:
See hint
|
8. | Bốn mươi tư | |
9. | Bây giờ có một cú đá phạt đền. |
Հիմա տուգանային մետրանոց է:
See hint
|
10. | Ở nước này có nhiều người thất nghiệp quá. |
Այս շատ են գործազուրկները:
See hint
|