Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
bedek
Sy bedek haar gesig.
cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
liefhê
Sy is baie lief vir haar kat.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
stop
Die polisievrou stop die kar.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
vertrou
Ons almal vertrou mekaar.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
gesels
Hulle gesels met mekaar.
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
werk vir
Hy het hard gewerk vir sy goeie punte.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
beklemtoon
Jy kan jou oë goed met grimering beklemtoon.
cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
beskik oor
Kinders beskik net oor sakgeld.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
maak skoon
Die werker maak die venster skoon.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
uitsien na
Kinders sien altyd uit na sneeu.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
kyk
Sy kyk deur ’n verkyker.
cms/verbs-webp/4706191.webp
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
oefen
Die vrou oefen joga.