Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
kan
Die kleintjie kan alreeds die blomme water gee.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
doodmaak
Ek sal die vlieg doodmaak!
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
geboorte gee
Sy het geboorte aan ’n gesonde kind gegee.
cms/verbs-webp/35862456.webp
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
begin
’n Nuwe lewe begin met huwelik.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
verwag
My suster verwag ’n kind.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
bespreek
Hulle bespreek hul planne.
cms/verbs-webp/99392849.webp
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?
verwyder
Hoe kan mens ’n rooi wyn vlek verwyder?
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
opsoek
Wat jy nie weet nie, moet jy opsoek.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
sien weer
Hulle sien mekaar uiteindelik weer.
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
ritsel
Die blare ritsel onder my voete.
cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
stuur
Hy stuur ’n brief.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
huur
Hy het ’n motor gehuur.