Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
vergewe
Sy kan hom nooit daarvoor vergewe nie!

vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
uitdruk
Sy druk die suurlemoen uit.

nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
mis
Ek gaan jou so baie mis!

tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
terugvind
Ek kan my weg nie terugvind nie.

hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
beperk
Hekke beperk ons vryheid.

thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
huur
Hy het ’n motor gehuur.

có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
kan
Die kleintjie kan alreeds die blomme water gee.

ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
omhels
Die moeder omhels die baba se klein voetjies.

chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
let op
’n Mens moet op die verkeerstekens let.

làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
doen
Niks kon oor die skade gedoen word nie.

quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
vergeet
Sy het nou sy naam vergeet.
