Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

يرن
الجرس يرن كل يوم.
yuranu
aljars yarn kula yawmi.
rung
Chuông rung mỗi ngày.

يسحب
هو يسحب الزلاجة.
yashab
hu yashab alzilajata.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.

تفوق
الحيتان تتفوق على جميع الحيوانات في الوزن.
tafuq
alhitan tatafawaq ealaa jamie alhayawanat fi alwazni.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.

دافع
الصديقان دائمًا يريدان الدفاع عن بعضهما البعض.
dafie
alsidiqan dayman yuridan aldifae ean baedihima albaedi.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.

أصبح
أصبحوا فريقًا جيدًا.
‘asbah
‘asbahuu fryqan jydan.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.

نظروا إلى بعضهم
نظروا إلى بعضهم لوقت طويل.
nazaruu ‘iilaa baedihim
nazaruu ‘iilaa baedihim liwaqt tawilin.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.

حل
يحاول عبثًا حل مشكلة.
hala
yuhawil ebthan hala mushkilati.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.

أنفق
علينا أن ننفق الكثير من المال على الإصلاحات.
‘unfiq
ealayna ‘an nunfiq alkathir min almal ealaa al‘iislahati.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.

مر ب
يمرون بالمريض كل يوم.
mara b
yamuruwn bialmarid kula yawmi.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.

تعطي
تعطي قلبها.
tueti
tueti qalbaha.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.

يقارنون
هم يقارنون أرقامهم.
yuqarinun
hum yuqarinun ‘arqamahum.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.

عمل على
عليه أن يعمل على كل هذه الملفات.
eamil ealaa
ealayh ‘an yaemal ealaa kuli hadhih almilafaati.