Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/129403875.webp
يرن
الجرس يرن كل يوم.
yuranu

aljars yarn kula yawmi.


rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/102136622.webp
يسحب
هو يسحب الزلاجة.
yashab

hu yashab alzilajata.


kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/96710497.webp
تفوق
الحيتان تتفوق على جميع الحيوانات في الوزن.
tafuq

alhitan tatafawaq ealaa jamie alhayawanat fi alwazni.


vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/86996301.webp
دافع
الصديقان دائمًا يريدان الدفاع عن بعضهما البعض.
dafie

alsidiqan dayman yuridan aldifae ean baedihima albaedi.


bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/94555716.webp
أصبح
أصبحوا فريقًا جيدًا.
‘asbah

‘asbahuu fryqan jydan.


trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/106851532.webp
نظروا إلى بعضهم
نظروا إلى بعضهم لوقت طويل.
nazaruu ‘iilaa baedihim

nazaruu ‘iilaa baedihim liwaqt tawilin.


nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/112290815.webp
حل
يحاول عبثًا حل مشكلة.
hala

yuhawil ebthan hala mushkilati.


giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/90321809.webp
أنفق
علينا أن ننفق الكثير من المال على الإصلاحات.
‘unfiq

ealayna ‘an nunfiq alkathir min almal ealaa al‘iislahati.


tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/123648488.webp
مر ب
يمرون بالمريض كل يوم.
mara b

yamuruwn bialmarid kula yawmi.


ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/94312776.webp
تعطي
تعطي قلبها.
tueti

tueti qalbaha.


tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/102167684.webp
يقارنون
هم يقارنون أرقامهم.
yuqarinun

hum yuqarinun ‘arqamahum.


so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/27564235.webp
عمل على
عليه أن يعمل على كل هذه الملفات.
eamil ealaa

ealayh ‘an yaemal ealaa kuli hadhih almilafaati.


làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.